Tổng trao đổi nhiệt

Mô tả ngắn:

Người mẫu: HBT-W168 / 168 ~ HBT-W2052 / 2052
Giới thiệu: Loại dòng chảy chéo
Chiều cao gấp nếp tùy chọn
Các thông số kỹ thuật khác nhau
Phần mềm lựa chọn
Chứng nhận:  2 (1) 2 (2) 2 (3)


Chi tiết sản phẩm

Thẻ

Đang làm việcPđệ tử của HoltopBộ trao đổi nhiệt tổng dạng tấm Crossflow(Giấy ER cho lõi trao đổi enthalpy)

Các tấm phẳng và các tấm tôn tạo thành các kênh dẫn luồng không khí trong lành hoặc khí thải.

Khi hai hơi nước đi qua thiết bị trao đổi chéo với nhiệt độSự khác biệt,năng lượng được phục hồi.

 5

Những đặc điểm chính

1. Được làm bằng giấy ER, được đặc trưng bởi tính thấm ẩm cao, độ kín khí tốt, khả năng chống xé rách tuyệt vời và chống lão hóa.
2. Kết cấu bằng tấm phẳng và tấm tôn.
3. Hai luồng khí chuyển động chéo nhau.
4. Thích hợp cho hệ thống thông gió trong phòng và hệ thống thông gió công nghiệp.
5. Hiệu suất thu hồi nhiệt lên đến 70%

5

Loại phân tử khí Điôxít cacbon (CO2) Amoniac (NH3) Mêtan (CH4) Hơi (H2O) Sự thanh thải của chất xơ
Đường kính (nm) 0,324 0,308 0,324 0,288 0,3 (để tham khảo)

Đăng kí

Được sử dụng trong hệ thống thông gió điều hòa không khí tiện nghi và hệ thống thông gió điều hòa không khí kỹ thuật.Cung cấp không khí và không khí thải được tách biệt hoàn toàn, thu hồi nhiệt vào mùa đông và thu hồi lạnh vào mùa hè

Thông số kỹ thuật

Người mẫu A (mm) L (mm) C (mm) Chiều cao gấp nếp tùy chọn (mm) Nhận xét
HBT-W168 / 168 168 ≤500 240 2,0, 2,5      

 

 

 

 

Một mô-đun

HBT -W202 / 202 202 ≤500 288 2,0, 2,5
HBT -W222 / 222 222 ≤500 317 2,0, 2,5
HBT-W250 / 250 250 ≤700 356 2.0, 2.5, 3.5
HBT-W300 / 300 300 ≤700 427 2.0, 2.5, 3.5
HBT -W350/350 350 ≤700 498 2,5, 3,5
HBT -W372 / 372 372 ≤700 529 2,5, 3,5
HBT -W400 / 400 400 ≤700 568 3.5
HBT -W472 / 472 472 ≤550 670 3.5
HBT -W500 / 500 500 ≤550 710 3.5
HBT -W552 / 552 552 ≤550 783 3.5
HBT -W600 / 600 600 ≤550 851 3.5
HBT -W652 / 652 652 ≤550 925 3.5
HBT -W700 / 700 700 ≤550 993 3.5    Đa mô-đunkết hợp
HBT -W800 / 800 800 ≤550 1134 3.5
HBT-W1000 / 1000 1000 ≤450 1417 3.5
HBT-W1200 / 1200 1200 ≤450 1702 3.5
HBT -W1400 / 1400 1400 ≤450 1985 3.5
HBT -W1600 / 1600 1600 ≤450 2265 3.5

 


  • Trước:
  • Tiếp theo:

  • Sản phẩm liên quan